355 lines
6.6 KiB
Plaintext
355 lines
6.6 KiB
Plaintext
|
|
msgid "Connecting..."
|
|
msgstr "Đang kết nối..."
|
|
|
|
msgid "Disconnecting..."
|
|
msgstr "Ngắt kết nối..."
|
|
|
|
msgid "Reconnecting..."
|
|
msgstr "Kết nối lại..."
|
|
|
|
msgid "Internal error"
|
|
msgstr "Lỗi bên trong"
|
|
|
|
msgid "Must set host"
|
|
msgstr "Phải đặt máy chủ"
|
|
|
|
msgid "Connected (encrypted) to "
|
|
msgstr "Đã kết nối (được mã hóa) với"
|
|
|
|
msgid "Connected (unencrypted) to "
|
|
msgstr "Đã kết nối (không được mã hóa) với"
|
|
|
|
msgid "Something went wrong, connection is closed"
|
|
msgstr "Đã xảy ra sự cố, kết nối bị ngắt"
|
|
|
|
msgid "Failed to connect to server"
|
|
msgstr "Kết nối thất bại"
|
|
|
|
msgid "Disconnected"
|
|
msgstr "Đã ngắt kết nối"
|
|
|
|
msgid "New connection has been rejected with reason: "
|
|
msgstr "Kết nối mới đã bị từ chối với lý do:"
|
|
|
|
msgid "New connection has been rejected"
|
|
msgstr "Kết nối mới đã bị từ chối"
|
|
|
|
msgid "Credentials are required"
|
|
msgstr "Bằng chứng được yêu cầu"
|
|
|
|
msgid "Hide/Show the control bar"
|
|
msgstr "Ẩn/Hiện thanh điều khiển"
|
|
|
|
msgid "Drag"
|
|
msgstr "Lôi kéo"
|
|
|
|
msgid "Move/Drag Viewport"
|
|
msgstr "Di chuyển/Kéo cổng xem"
|
|
|
|
msgid "Keyboard"
|
|
msgstr "bàn phím"
|
|
|
|
msgid "Show Keyboard"
|
|
msgstr "Hiển thị bàn phím"
|
|
|
|
msgid "Extra keys"
|
|
msgstr "Chìa khóa phụ"
|
|
|
|
msgid "Show Extra Keys"
|
|
msgstr "Hiển thị các phím phụ"
|
|
|
|
msgid "Ctrl"
|
|
msgstr "Điều khiển"
|
|
|
|
msgid "Toggle Ctrl"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Ctrl"
|
|
|
|
msgid "Alt"
|
|
msgstr "thay thế"
|
|
|
|
msgid "Toggle Alt"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Alt"
|
|
|
|
msgid "Toggle Windows"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Windows"
|
|
|
|
msgid "Windows"
|
|
msgstr "Các cửa sổ"
|
|
|
|
msgid "Send Tab"
|
|
msgstr "Gửi thẻ"
|
|
|
|
msgid "Tab"
|
|
msgstr "Chuyển hướng"
|
|
|
|
msgid "Esc"
|
|
msgstr "Thoát ra"
|
|
|
|
msgid "Send Escape"
|
|
msgstr "Gửi lối thoát"
|
|
|
|
msgid "Ctrl+Alt+Del"
|
|
msgstr "Ctrl+Alt+Del"
|
|
|
|
msgid "Send Ctrl-Alt-Del"
|
|
msgstr "Gửi Ctrl-Alt-Del"
|
|
|
|
msgid "Shutdown/Reboot"
|
|
msgstr "Tắt máy/Khởi động lại"
|
|
|
|
msgid "Shutdown/Reboot..."
|
|
msgstr "Tắt máy/Khởi động lại..."
|
|
|
|
msgid "Power"
|
|
msgstr "Quyền lực"
|
|
|
|
msgid "Shutdown"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
msgid "Reboot"
|
|
msgstr "Khởi động lại"
|
|
|
|
msgid "Reset"
|
|
msgstr "Cài lại"
|
|
|
|
msgid "Clipboard"
|
|
msgstr "Khay nhớ tạm"
|
|
|
|
msgid "Clear"
|
|
msgstr "Thông thoáng"
|
|
|
|
msgid "Fullscreen"
|
|
msgstr "Toàn màn hình"
|
|
|
|
msgid "Settings"
|
|
msgstr "Cài đặt"
|
|
|
|
msgid "Shared Mode"
|
|
msgstr "Chế độ chia sẻ"
|
|
|
|
msgid "View Only"
|
|
msgstr "Chỉ xem"
|
|
|
|
msgid "Clip to Window"
|
|
msgstr "Kẹp vào cửa sổ"
|
|
|
|
msgid "Scaling Mode:"
|
|
msgstr "Chế độ mở rộng quy mô:"
|
|
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
msgid "Local Scaling"
|
|
msgstr "Quy mô cục bộ"
|
|
|
|
msgid "Remote Resizing"
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước từ xa"
|
|
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "Trình độ cao"
|
|
|
|
msgid "Quality:"
|
|
msgstr "Chất lượng:"
|
|
|
|
msgid "Compression level:"
|
|
msgstr "Mức độ nén:"
|
|
|
|
msgid "Repeater ID:"
|
|
msgstr "ID bộ lặp:"
|
|
|
|
msgid "WebSocket"
|
|
msgstr "Ổ cắm Web"
|
|
|
|
msgid "Encrypt"
|
|
msgstr "Mã hóa"
|
|
|
|
msgid "Host:"
|
|
msgstr "Chủ nhà:"
|
|
|
|
msgid "Port:"
|
|
msgstr "Hải cảng:"
|
|
|
|
msgid "Path:"
|
|
msgstr "Con đường:"
|
|
|
|
msgid "Automatic Reconnect"
|
|
msgstr "Tự động kết nối lại"
|
|
|
|
msgid "Reconnect Delay (ms):"
|
|
msgstr "Trễ kết nối lại (ms):"
|
|
|
|
msgid "Show Dot when No Cursor"
|
|
msgstr "Hiển thị dấu chấm khi không có con trỏ"
|
|
|
|
msgid "Logging:"
|
|
msgstr "Ghi nhật ký:"
|
|
|
|
msgid "Version:"
|
|
msgstr "Phiên bản:"
|
|
|
|
msgid "Disconnect"
|
|
msgstr "Ngắt kết nối"
|
|
|
|
msgid "Connect"
|
|
msgstr "Kết nối"
|
|
|
|
msgid "Username:"
|
|
msgstr "Tên tài khoản:"
|
|
|
|
msgid "Password:"
|
|
msgstr "Mật khẩu:"
|
|
|
|
msgid "Send Credentials"
|
|
msgstr "Gửi thông tin xác thực"
|
|
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Hủy bỏ"
|
|
|
|
msgid "Keys"
|
|
msgstr "Chìa khóa"
|
|
|
|
msgid "Game Cursor Mode"
|
|
msgstr "Chế độ con trỏ trò chơi"
|
|
|
|
msgid "Press Esc Key to Exit Pointer Lock Mode"
|
|
msgstr "Nhấn phím Esc để thoát chế độ khóa con trỏ"
|
|
|
|
msgid "Game Mode paused, click on screen to resume Game Mode."
|
|
msgstr "Chế độ Trò chơi đã tạm dừng, nhấp vào màn hình để tiếp tục Chế độ Trò chơi."
|
|
|
|
msgid "Clipboard Up"
|
|
msgstr "Clipboard Up"
|
|
|
|
msgid "CLipboard Down"
|
|
msgstr "Xuống Clipboard"
|
|
|
|
msgid "Clipboard Seamless"
|
|
msgstr "Clipboard liền mạch"
|
|
|
|
msgid "Prefer Local Cursor"
|
|
msgstr "Ưu tiên con trỏ cục bộ"
|
|
|
|
msgid "Translate keyboard shortcuts"
|
|
msgstr "Dịch phím tắt"
|
|
|
|
msgid "Enable WebRTC UDP Transit"
|
|
msgstr "Bật Chuyển tuyến UDP WebRTC"
|
|
|
|
msgid "Enable WebP Compression"
|
|
msgstr "Kích hoạt tính năng nén WebP"
|
|
|
|
msgid "Enable Performance Stats"
|
|
msgstr "Bật thống kê hiệu suất"
|
|
|
|
msgid "Enable Pointer Lock"
|
|
msgstr "Kích hoạt khóa con trỏ"
|
|
|
|
msgid "IME Input Mode"
|
|
msgstr "Chế độ nhập IME"
|
|
|
|
msgid "Show Virtual Keyboard Control"
|
|
msgstr "Hiển thị điều khiển bàn phím ảo"
|
|
|
|
msgid "Toggle Control Panel via Keystrokes"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Bảng điều khiển thông qua tổ hợp phím"
|
|
|
|
msgid "Render Native Resolution"
|
|
msgstr "Kết xuất độ phân giải gốc"
|
|
|
|
msgid "Keyboard Shortcuts"
|
|
msgstr "Các phím tắt bàn phím"
|
|
|
|
msgid "Enable KasmVNC Keyboard Shortcuts"
|
|
msgstr "Bật phím tắt KasmVNC"
|
|
|
|
msgid "1 - Toggle Control Panel"
|
|
msgstr "1 - Chuyển đổi bảng điều khiển"
|
|
|
|
msgid "2 - Toggle Game Pointer Mode"
|
|
msgstr "2 - Chuyển đổi chế độ con trỏ trò chơi"
|
|
|
|
msgid "3 - Toggle Pointer Lock"
|
|
msgstr "3 - Chuyển đổi khóa con trỏ"
|
|
|
|
msgid "Stream Quality"
|
|
msgstr "Chất lượng luồng"
|
|
|
|
msgid "Preset Modes:"
|
|
msgstr "Chế độ cài sẵn:"
|
|
|
|
msgid "Static"
|
|
msgstr "Tĩnh"
|
|
|
|
msgid "Low"
|
|
msgstr "Thấp"
|
|
|
|
msgid "Medium"
|
|
msgstr "Trung bình"
|
|
|
|
msgid "High"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
msgid "Extreme"
|
|
msgstr "Vô cùng"
|
|
|
|
msgid "Lossless"
|
|
msgstr "Không mất mát"
|
|
|
|
msgid "Custom"
|
|
msgstr "Phong tục"
|
|
|
|
msgid "Anti-Aliasing:"
|
|
msgstr "Chống răng cưa:"
|
|
|
|
msgid "Auto Dynamic"
|
|
msgstr "Tự động động"
|
|
|
|
msgid "Off"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
msgid "On"
|
|
msgstr "TRÊN"
|
|
|
|
msgid "Dynamic Quality Min:"
|
|
msgstr "Chất lượng động tối thiểu:"
|
|
|
|
msgid "Dynamic Quality Max:"
|
|
msgstr "Tối đa chất lượng động:"
|
|
|
|
msgid "Treat Lossless:"
|
|
msgstr "Điều trị Lossless:"
|
|
|
|
msgid "Frame Rate:"
|
|
msgstr "Tỷ lệ khung hình:"
|
|
|
|
msgid "Video JPEG Quality:"
|
|
msgstr "Chất lượng JPEG của video:"
|
|
|
|
msgid "Video WEBP Quality:"
|
|
msgstr "Chất lượng WEBP video:"
|
|
|
|
msgid "Video Area:"
|
|
msgstr "Khu vực video:"
|
|
|
|
msgid "Video Time:"
|
|
msgstr "Thời gian quay video:"
|
|
|
|
msgid "Video Out Time:"
|
|
msgstr "Thời gian phát video:"
|
|
|
|
msgid "Video Mode Width:"
|
|
msgstr "Chiều rộng chế độ video:"
|
|
|
|
msgid "Video Mode Height:"
|
|
msgstr "Chiều cao chế độ video:"
|
|
|
|
msgid "Documentation"
|
|
msgstr "Tài liệu"
|
|
|
|
msgid "Drag Viewport"
|
|
msgstr "Kéo khung nhìn"
|
|
|
|
msgid "KasmVNC encountered an error:"
|
|
msgstr "KasmVNC gặp lỗi:"
|